Có 2 kết quả:
故作端庄 gù zuò duān zhuāng ㄍㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄨㄢ ㄓㄨㄤ • 故作端莊 gù zuò duān zhuāng ㄍㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄨㄢ ㄓㄨㄤ
gù zuò duān zhuāng ㄍㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄨㄢ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) artificial show of seriousness
(2) to pretend to be solemn
(2) to pretend to be solemn
gù zuò duān zhuāng ㄍㄨˋ ㄗㄨㄛˋ ㄉㄨㄢ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) artificial show of seriousness
(2) to pretend to be solemn
(2) to pretend to be solemn